Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục hưng


[phục hưng]
to restore to former prosperity; to rehabilitate
Phục hưng thủ công nghiệp
To restore handicrafts to their former prosperity.
Thời kỳ phục hưng
The Renaissance



Rehabilitate, restore to former prosperity
Phục hưng thủ công nghiệp To restore handicrafts to their former prosperity
Thời kỳ Phục hưng The Renaissance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.