|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục hưng
| [phục hưng] | | | to restore to former prosperity; to rehabilitate | | | Phục hưng thủ công nghiệp | | To restore handicrafts to their former prosperity. | | | Thời kỳ phục hưng | | | The Renaissance |
Rehabilitate, restore to former prosperity Phục hưng thủ công nghiệp To restore handicrafts to their former prosperity Thời kỳ Phục hưng The Renaissance
|
|
|
|